Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lèo nhèo

Academic
Friendly

Từ "lèo nhèo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên biết:

Các cách sử dụng khác nhau:
  • Lèo nhèo trong miêu tả: "Cái bánh này nhìn hơi lèo nhèo, không được cứng chắc lắm."
  • Lèo nhèo trong giao tiếp: "Hắn cứ lèo nhèo về việc muốn mượn xe, làm tôi cảm thấy mệt mỏi."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "lèm bèm", "lèm bèm" cũng có nghĩa gần giống, thường chỉ sự nói nhiều, nhưng thường không mang sắc thái tiêu cực như "lèo nhèo".
  • Từ gần giống: "nỉ non", "lải nhải", cũng chỉ hành động nói chuyện một cách dài dòng liên tục.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lèo nhèo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang sắc thái không mấy tích cực, đặc biệt khi dùng để chỉ hành động xin xỏ hay nói nhiều không cần thiết.
  • "Lèo nhèo" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể dễ dàng nhận ra qua ngữ cảnh.
  1. 1. t. Nh. Bèo nhèo: Thịt bụng lèo nhèo. 2. đg. Nói nhiều để xin một điều khiến người nghe phải khó chịu: Lèo nhèo vay tiền.

Similar Spellings

Words Containing "lèo nhèo"

Comments and discussion on the word "lèo nhèo"