Từ "lèo nhèo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn nên biết:
Các cách sử dụng khác nhau:
Lèo nhèo trong miêu tả: "Cái bánh này nhìn hơi lèo nhèo, không được cứng chắc lắm."
Lèo nhèo trong giao tiếp: "Hắn cứ lèo nhèo về việc muốn mượn xe, làm tôi cảm thấy mệt mỏi."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Từ đồng nghĩa: "lèm bèm", "lèm bèm" cũng có nghĩa gần giống, thường chỉ sự nói nhiều, nhưng thường không mang sắc thái tiêu cực như "lèo nhèo".
Từ gần giống: "nỉ non", "lải nhải", cũng chỉ hành động nói chuyện một cách dài dòng và liên tục.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lèo nhèo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang sắc thái không mấy tích cực, đặc biệt khi dùng để chỉ hành động xin xỏ hay nói nhiều mà không cần thiết.
"Lèo nhèo" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể dễ dàng nhận ra qua ngữ cảnh.